cover-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.vɜː.ˈpɔɪnt/

Danh từ[sửa]

cover-point /ˈkə.vɜː.ˈpɔɪnt/

  1. (Thể thao) Vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê).

Tham khảo[sửa]