Bước tới nội dung

cover-story

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.vɜː.ˈstɔr.i/

Danh từ

[sửa]

cover-story /ˈkə.vɜː.ˈstɔr.i/

  1. Truyện tranhbìa tạp chí.

Tham khảo

[sửa]