Bước tới nội dung

cow-pox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊ.ˈpɑːks/

Danh từ

[sửa]

cow-pox /ˈkɑʊ.ˈpɑːks/

  1. (Y học) Đậu , ngưu đậu.

Tham khảo

[sửa]