cowardliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.li.nəs/

Danh từ[sửa]

cowardliness /.li.nəs/

  1. Tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát.

Tham khảo[sửa]