créancier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | créancier /kʁe.ɑ̃.sje/ |
créanciers /kʁe.ɑ̃.sje/ |
Giống cái | créancier /kʁe.ɑ̃.sje/ |
créanciers /kʁe.ɑ̃.sje/ |
créancier /kʁe.ɑ̃.sje/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)