créateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁe.a.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | créateur /kʁe.a.tœʁ/ |
créateurs /kʁe.a.tœʁ/ |
Giống cái | créatrice /kʁe.at.ʁis/ |
créatrices /kʁe.at.ʁis/ |
créateur /kʁe.a.tœʁ/
- Sáng tạo.
- Esprit créateur — óc sáng tạo
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | créatrice /kʁe.at.ʁis/ |
créatrices /kʁe.at.ʁis/ |
Số nhiều | créatrice /kʁe.at.ʁis/ |
créatrices /kʁe.at.ʁis/ |
créateur /kʁe.a.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "créateur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)