Bước tới nội dung

destructeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛs.tʁyk.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực destructeur
/dɛs.tʁyk.tœʁ/
destructeurs
/dɛs.tʁyk.tœʁ/
Giống cái destructrice
/dɛs.tʁyk.tʁis/
destructrices
/dɛs.tʁyk.tʁis/

destructeur /dɛs.tʁyk.tœʁ/

  1. Phá hủy.
    Agent destructeur — tác nhân phá hủy

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít destructrice
/dɛs.tʁyk.tʁis/
destructeurs
/dɛs.tʁyk.tœʁ/
Số nhiều destructrice
/dɛs.tʁyk.tʁis/
destructeurs
/dɛs.tʁyk.tœʁ/

destructeur /dɛs.tʁyk.tœʁ/

  1. Kẻ phá hủy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]