créature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.a.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
créature
/kʁe.a.tyʁ/
créatures
/kʁe.a.tyʁ/

créature gc /kʁe.a.tyʁ/

  1. Vật được sáng tạo.
  2. Con người.
  3. (Nghĩa xấu) Tay chân, bộ hạ.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]