crétinisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁe.ti.nizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crétinisme /kʁe.ti.nizm/ |
crétinisme /kʁe.ti.nizm/ |
crétinisme gđ /kʁe.ti.nizm/
Tham khảo
[sửa]- "crétinisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)