Bước tới nội dung

crack down on

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

crack down on

  1. Phạt, xử phạt, trừng phạt, trừng trị.
    Every year around the holidays, the police launch a campaign to crack down on drunk driving — Hằng năm vào những kỳ nghỉ, cảnh sát lại phát động chiến dịch xử phạt lái xe say rượu.

Từ liên hệ

[sửa]