Bước tới nội dung

crambo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræm.(ˌ)boʊ/

Danh từ

[sửa]

crambo /ˈkræm.(ˌ)boʊ/

  1. Trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần).

Tham khảo

[sửa]