Bước tới nội dung

craniofacial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfeɪ.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

craniofacial /.ˈfeɪ.ʃəl/

  1. Thuộc sọ mặt.

Tham khảo

[sửa]