crass
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại cras, craas < tiếng Pháp cổ cras < tiếng Latinh crassus (“dày, đặc, thô, béo, nặng”). Từ sinh đôi với grease.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]crass (so sánh hơn crasser, so sánh nhất crassest)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "crass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Pháp cổ
- Từ tiếng Anh gốc Latinh
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/æs
- Vần tiếng Anh/æs/1 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng