crayonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁɛ.jɔ.naʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
crayonnage
/kʁɛ.jɔ.naʒ/
crayonnages
/kʁɛ.jɔ.naʒ/

crayonnage /kʁɛ.jɔ.naʒ/

  1. Sự vẽ bằng bút chì.
  2. Bức vẽ bút chì.

Tham khảo[sửa]