crayonnage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɛ.jɔ.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crayonnage /kʁɛ.jɔ.naʒ/ |
crayonnages /kʁɛ.jɔ.naʒ/ |
crayonnage gđ /kʁɛ.jɔ.naʒ/
Tham khảo[sửa]
- "crayonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)