Bước tới nội dung

creaseless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkris.ləs/

Tính từ

[sửa]

creaseless /ˈkris.ləs/

  1. Không nhàu (vải... ), không có nếp gấp.

Tham khảo

[sửa]