credit rationing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈræ.ʃə.niɳ/
Danh từ
[sửa]credit rationing / ˈræ.ʃə.niɳ/
Tham khảo
[sửa]- "credit rationing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
credit rationing / ˈræ.ʃə.niɳ/