Bước tới nội dung

creditor nation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

creditor nation / ˈneɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Nước chủ nợ.

Tham khảo

[sửa]