crible
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁibl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crible /kʁibl/ |
cribles /kʁibl/ |
crible gđ /kʁibl/
- Cái sàng.
- (Thực vật học) Mặt sàng.
- (Nghĩa bóng) Sự sàng lọc.
- Passer au crible de la critique — qua sự sàng lọc của phê phán
Tham khảo[sửa]
- "crible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)