Bước tới nội dung

cric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cric
/kʁik/
crics
/kʁik/

cric /kʁik/

  1. Cái kích.
    Cric d’automobile — cái kích ô tô

Thán từ

[sửa]

cric

  1. Rắc! (tiếng xé, tiếng gãy) (thường) cric crac!

Tham khảo

[sửa]