Bước tới nội dung
croc
croc gđ /kʁɔ/
- Thanh móc (treo đồ).
- Sào móc.
- Răng nanh (thú vật).
- (Thân mật) Răng (người).
- avoir les crocs — (thông tục) đói lắm
- mettre au croc; pendre au croc — từ bỏ
- montrer les crocs — ra vẻ dữ tợn
- moustaches en croc — ria vểnh cong