croc
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
croc /kʁɔ/ |
crocs /kʁɔ/ |
croc gđ /kʁɔ/
- Thanh móc (treo đồ).
- Sào móc.
- Răng nanh (thú vật).
- (Thân mật) Răng (người).
- avoir les crocs — (thông tục) đói lắm
- mettre au croc; pendre au croc — từ bỏ
- montrer les crocs — ra vẻ dữ tợn
- moustaches en croc — ria vểnh cong
Tham khảo
[sửa]- "croc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)