Bước tới nội dung

crocket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
crocket

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑː.kət/

Danh từ

[sửa]

crocket /ˈkrɑː.kət/

  1. (Kiến trúc) Trang trí hình .

Tham khảo

[sửa]