Bước tới nội dung

croisière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁwa.zjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
croisière
/kʁwa.zjɛʁ/
croisières
/kʁwa.zjɛʁ/

croisière gc /kʁwa.zjɛʁ/

  1. (Hàng hải) Sự tuần tra; đội tàu tuần tra.
  2. Chuyến du hành bằng đường biển.
    croisière aérienne — chuyến du hành bằng máy bay

Tham khảo

[sửa]