Bước tới nội dung

croisillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁwa.zi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
croisillon
/kʁwa.zi.jɔ̃/
croisillons
/kʁwa.zi.jɔ̃/

croisillon /kʁwa.zi.jɔ̃/

  1. Thanh ngang (của thánh giá).
  2. (Kiến trúc) Cánh ngang (của nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]