Bước tới nội dung

cromlech

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑːm.ˌlɛk/, /'kɹɒm.lɛx/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Wales, từ:

Danh từ

[sửa]

cromlech (số nhiều cromlechs) /ˈkrɑːm.ˌlɛk/

  1. (Khảo cổ học) Đá vòng cromlec.

Tham khảo

[sửa]