Bước tới nội dung

crop-dusting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑːp.ˈdəs.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

crop-dusting /ˈkrɑːp.ˈdəs.tiɳ/

  1. Sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối.

Tham khảo

[sửa]