Bước tới nội dung

cross-hatch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈhætʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

cross-hatch ngoại động từ /ˈkrɔs.ˈhætʃ/

  1. Khắc đường chéo song song (vào gỗ... ).

Tham khảo

[sửa]