Bước tới nội dung

cross-kick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈkɪk/

Nội động từ

[sửa]

cross-kick nội động từ /ˈkrɔs.ˈkɪk/

  1. Đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục.

Danh từ

[sửa]

cross-kick /ˈkrɔs.ˈkɪk/

  1. Sự đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục.

Tham khảo

[sửa]