Bước tới nội dung

cross-pollination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkrɔs.ˌpɑː.lə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

cross-pollination /ˌkrɔs.ˌpɑː.lə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Sự giao phấn.

Tham khảo

[sửa]