Bước tới nội dung

cross-question

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈkwɛs.tʃən/

Danh từ

[sửa]

cross-question /ˈkrɔs.ˈkwɛs.tʃən/

  1. Như cross-examination.

Ngoại động từ

[sửa]

cross-question ngoại động từ /ˈkrɔs.ˈkwɛs.tʃən/

  1. Như cross-examine 2.

Tham khảo

[sửa]