cross-question
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɔs.ˈkwɛs.tʃən/
Danh từ[sửa]
cross-question /ˈkrɔs.ˈkwɛs.tʃən/
- Như cross-examination.
Ngoại động từ[sửa]
cross-question ngoại động từ /ˈkrɔs.ˈkwɛs.tʃən/
- Như cross-examine 2.
Tham khảo[sửa]
- "cross-question", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)