Bước tới nội dung

cruciverbiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁy.si.vɛʁ.bist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cruciverbiste
/kʁy.si.vɛʁ.bist/
cruciverbistes
/kʁy.si.vɛʁ.bist/
Số nhiều cruciverbiste
/kʁy.si.vɛʁ.bist/
cruciverbistes
/kʁy.si.vɛʁ.bist/

cruciverbiste /kʁy.si.vɛʁ.bist/

  1. Người thích chơi ô chữ.

Tham khảo

[sửa]