cryotherapy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈθɛr.ə.pi/

Danh từ[sửa]

cryotherapy /.ˈθɛr.ə.pi/

  1. Cách dùng lạnh để chữa bệnh.

Tham khảo[sửa]