Bước tới nội dung

crystal-gazer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪs.tᵊl.ˈɡeɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

crystal-gazer /ˈkrɪs.tᵊl.ˈɡeɪ.zɜː/

  1. Thầy bói bằng quả cầu thạch anh.

Tham khảo

[sửa]