Bước tới nội dung

cub-hunting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəb.ˈhən.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

cub-hunting /ˈkəb.ˈhən.tiɳ/

  1. Việc đi săn cáo.

Tham khảo

[sửa]