cubic lattice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkjuː.bɪk ˈlæ.təs/
Danh từ
[sửa]cubic lattice /ˈkjuː.bɪk ˈlæ.təs/
- (Tech) Mạng lập phương.
Tham khảo
[sửa]- "cubic lattice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)