Bước tới nội dung

cuckoo-pint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkuː.ˌkuː.ˈpɑɪnt/

Danh từ

[sửa]

cuckoo-pint /ˈkuː.ˌkuː.ˈpɑɪnt/

  1. (Thực vật học) Cây chân .

Tham khảo

[sửa]