cueillir ngoại động từ /kœ.jiʁ/
- Hái (hoa, quả).
- (Nghĩa rộng) Thu lượm, tập hợp.
- (Thông tục) Bắt, tóm.
- Cueillir un voleur — tóm một tên ăn trộm
- (Thân mật) Đón.
- J'irai vous cueillir à la gare — tôi sẽ đi đón anh ở ga
- (Nghĩa bóng) Đón nhận.
- Cueillir des lauriers — đón nhận vinh quang