Bước tới nội dung

culminant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəl.mə.nənt/

Tính từ

[sửa]

culminant /ˈkəl.mə.nənt/

  1. Cao nhất, tột độ, tột bậc.
  2. (Thiên văn học) Qua đường kinh (thiên thể... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyl.mi.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực culminant
/kyl.mi.nɑ̃/
culminants
/kyl.mi.nɑ̃/
Giống cái culminant
/kyl.mi.nɑ̃/
culminants
/kyl.mi.nɑ̃/

culminant /kyl.mi.nɑ̃/

  1. (Point culminant) Điểm cao nhất, đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]