cumulative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv/
Tính từ
cumulative /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv/
- Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên.
- cumulative evidence — chứng cớ luỹ tích
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cumulative”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)