Bước tới nội dung

cunéiforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ky.ne.i.fɔʁm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cunéiforme
/ky.ne.i.fɔʁm/
cunéiformes
/ky.ne.i.fɔʁm/
Giống cái cunéiforme
/ky.ne.i.fɔʁm/
cunéiformes
/ky.ne.i.fɔʁm/

cunéiforme /ky.ne.i.fɔʁm/

  1. () Hình nêm.
    Feuilles cunéiformes — (thực vật học) lá hình nêm
    Os cunéiforme — (giải phẫu) xương nêm
    écriture cunéiforme — (sử học) chữ hình góc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cunéiforme
/ky.ne.i.fɔʁm/
cunéiformes
/ky.ne.i.fɔʁm/

cunéiforme /ky.ne.i.fɔʁm/

  1. (Giải phẫu) Xương nêm.

Tham khảo

[sửa]