cunéiforme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ky.ne.i.fɔʁm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cunéiforme /ky.ne.i.fɔʁm/ |
cunéiformes /ky.ne.i.fɔʁm/ |
Giống cái | cunéiforme /ky.ne.i.fɔʁm/ |
cunéiformes /ky.ne.i.fɔʁm/ |
cunéiforme /ky.ne.i.fɔʁm/
- (Có) Hình nêm.
- Feuilles cunéiformes — (thực vật học) lá hình nêm
- Os cunéiforme — (giải phẫu) xương nêm
- écriture cunéiforme — (sử học) chữ hình góc
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cunéiforme /ky.ne.i.fɔʁm/ |
cunéiformes /ky.ne.i.fɔʁm/ |
cunéiforme gđ /ky.ne.i.fɔʁm/
Tham khảo
[sửa]- "cunéiforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)