Bước tới nội dung

cupping-glass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəp.piɳ.ˈɡlæs/

Danh từ

[sửa]

cupping-glass /ˈkəp.piɳ.ˈɡlæs/

  1. (Y học) Ống giác.

Tham khảo

[sửa]