curia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjʊr.i.ə/

Danh từ[sửa]

curia /ˈkjʊr.i.ə/ (Số nhiều: curiae)

  1. Curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã).
  2. Triều chính toà thành giáo hội.
  3. (Lịch sử) Viện nguyên lão.

Tham khảo[sửa]