curia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
curia /ˈkjʊr.i.ə/ (Số nhiều: curiae)
- Curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã).
- Triều chính toà thành giáo hội.
- (Lịch sử) Viện nguyên lão.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)