curie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkjʊr.ˌi/
Danh từ[sửa]
curie /ˈkjʊr.ˌi/
Tham khảo[sửa]
- "curie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curie /ky.ʁi/ |
curie /ky.ʁi/ |
curie gc
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curie /ky.ʁi/ |
curie /ky.ʁi/ |
curie gđ
- (Vật lý học) Curi (đơn vị phóng xạ).
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "curie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)