Bước tới nội dung

currency retention quota

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkwoʊ.tə/

Danh từ

[sửa]

currency retention quota / ˈkwoʊ.tə/

  1. (Kinh tế học) Hạn mức giữ ngoại tệ.

Tham khảo

[sửa]