current account
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ə.ˈkɑʊnt/
Danh từ
[sửa]current account / ə.ˈkɑʊnt/
- (Kế toán) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
- (Ngân hàng) Tài khoản tiền gửi thanh toán
Tham khảo
[sửa]- "current account", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)