Bước tới nội dung

curricle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɜː.ɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

curricle /ˈkɜː.ɪ.kəl/

  1. Xe song mã hai bánh.

Tham khảo

[sửa]