Bước tới nội dung

cuss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cuss /ˈkəs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa.
    he doesn't care a cuss — hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
  2. Thằng cha, .
    a queer cuss — một gã kỳ quặc

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)