Bước tới nội dung

custodian service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkəs.ˈtoʊ.di.ən ˈsɜː.vəs/

Danh từ

[sửa]

custodian service /ˌkəs.ˈtoʊ.di.ən ˈsɜː.vəs/

  1. (Tech) Dịch vụ bảo quản.

Tham khảo

[sửa]