Bước tới nội dung

customer service technician

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəs.tə.mɜː ˈsɜː.vəs tɛk.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

customer service technician /ˈkəs.tə.mɜː ˈsɜː.vəs tɛk.ˈnɪ.ʃən/

  1. (Tech) Kỹ thuật viên phục vụ khách hàng.

Tham khảo

[sửa]