Bước tới nội dung

cycle time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.kəl ˈtɑɪm/

Danh từ

[sửa]

cycle time /ˈsɑɪ.kəl ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian chu kỳ.

Tham khảo

[sửa]