Bước tới nội dung

cyclometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑɪ.ˈklɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

cyclometer /sɑɪ.ˈklɑː.mə.tɜː/

  1. Đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy).

Tham khảo

[sửa]